labour leader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: labour leader
Phát âm : /'leibə'li:də/
+ danh từ
- lânh tụ công đoàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "labour leader"
- Những từ có chứa "labour leader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đầu nậu đội trưởng bảo hộ Hoàng Hoa Thám chuyển dạ khổ dịch cù lao luật lao động đau đẻ đau nau more...
Lượt xem: 859